ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 3 Topic Kindness: Bài mẫu & từ vựng

Các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về lòng tốt có thể xoay quanh việc dạy trẻ em về lòng tốt, sự quan trọng của lòng tốt trong việc giúp đỡ người khác, và so sánh lòng tốt với các phẩm chất khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, Idiom và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Kindness

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Kindness thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn.

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Kindness
Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Kindness

Về giáo dục và trẻ em:

  • Do you think children should be taught to be kind to others? (Bạn nghĩ có nên dạy trẻ em phải tử tế với người khác không?

  • What other values, besides kindness, should parents teach their children? (Những giá trị nào khác ngoài lòng tốt mà phụ huynh nên dạy cho con cái?)

Về hành động và mối quan hệ:

  • Should we show kindness excessively when helping others? (Khi giúp đỡ người khác, chúng ta có nên thể hiện sự tử tế một cách thái quá không?)

  • How is kindness different from politeness or other qualities? (Lòng tốt khác gì với sự lịch sự hoặc các phẩm chất khác?)

  • Why are small acts of kindness important in a community? (Tại sao việc có những hành động nhỏ thể hiện lòng tốt lại quan trọng trong cộng đồng?)

Về tác động xã hội: 

  • What positive impacts can kindness have on society in general? (Lòng tốt có thể tạo ra những tác động tích cực nào đối với xã hội nói chung?)

  • What do you think are the biggest challenges in fostering kindness in modern society? (Bạn nghĩ những thách thức lớn nhất trong việc nuôi dưỡng lòng tốt trong xã hội hiện đại là gì?)

  • Is kindness a quality that can be developed or improved, or is it something people are born with? (Lòng tốt có phải là một phẩm chất có thể phát triển hoặc cải thiện, hay nó phụ thuộc vào tính cách bẩm sinh của mỗi người?)

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Kindness - IELTS Speaking Part 3

2.1. Do you think children should be taught to be kind to others?

Do you think children should be taught to be kind to others? (Bạn có nghĩ trẻ em nên được dạy cách tử tế với người khác không?)

Absolutely, I believe children should be taught to be kind from an early age. Kindness is a fundamental social skill that shapes how individuals interact with others and contributes to a positive and harmonious society. By learning to show empathy, share, and help others, children develop emotional intelligence and stronger interpersonal relationships. Teaching kindness early also encourages children to internalize these behaviors as natural habits rather than obligations, making it more likely that they will continue acting kindly throughout their lives. In short, nurturing kindness in children lays the foundation for both personal growth and a more compassionate community.

(Chắc chắn, tôi tin rằng trẻ em nên được dạy cách tử tế từ khi còn nhỏ. Lòng tốt là một kỹ năng xã hội cơ bản, định hình cách con người tương tác với người khác và đóng góp vào một xã hội tích cực và hài hòa. Bằng cách học cách thấu cảm, chia sẻ và giúp đỡ người khác, trẻ em phát triển trí tuệ cảm xúc và các mối quan hệ cá nhân vững mạnh hơn. Việc dạy lòng tốt từ sớm cũng khuyến khích trẻ tiếp nhận những hành vi này như những thói quen tự nhiên thay vì nghĩa vụ, làm tăng khả năng trẻ sẽ tiếp tục hành xử tử tế suốt đời. Tóm lại, nuôi dưỡng lòng tốt ở trẻ đặt nền tảng cho cả sự phát triển cá nhân và một cộng đồng giàu lòng trắc ẩn hơn.)

Từ vựng ghi điểm:

  • empathy: sự thấu cảm

  • harmonious: hài hòa

  • interpersonal: thuộc quan hệ giữa người với người

  • internalize: tiếp nhận, thấm nhuần

  • compassionate: đầy lòng trắc ẩn

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Artificial Intelligence (AI): Bài mẫu & từ vựng

2.2. What other values, besides kindness, should parents teach their children?

What other values, besides kindness, should parents teach their children? (Ngoài lòng tốt, cha mẹ nên dạy con những giá trị nào khác?)

What other values, besides kindness, should parents teach their children?

Besides kindness, I think parents should teach their children values such as honesty, responsibility, respect, and resilience. Honesty helps children develop trust and integrity, while responsibility teaches them to be accountable for their actions. Respect is essential for building positive relationships with others, and resilience equips children to cope with challenges and setbacks in life. Teaching these values alongside kindness helps children grow into well-rounded individuals who can contribute positively to society and navigate life’s difficulties with confidence and empathy.

(Ngoài lòng tốt, tôi nghĩ cha mẹ nên dạy con những giá trị như trung thực, trách nhiệm, tôn trọng và khả năng kiên cường. Trung thực giúp trẻ phát triển niềm tin và đạo đức, trong khi trách nhiệm dạy chúng chịu trách nhiệm với hành động của mình. Sự tôn trọng rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ tích cực với người khác, và khả năng kiên cường trang bị cho trẻ cách đối phó với thử thách và khó khăn trong cuộc sống. Dạy những giá trị này cùng với lòng tốt giúp trẻ trở thành những cá nhân toàn diện, có thể đóng góp tích cực cho xã hội và đối mặt với những khó khăn của cuộc sống một cách tự tin và thấu cảm.)

Từ vựng ghi điểm:

  • honesty: trung thực

  • responsibility: trách nhiệm

  • resilience: khả năng kiên cường

  • integrity: đạo đức, chính trực

  • well-rounded: toàn diện

2.3. Should we show kindness excessively when helping others?

Should we show kindness excessively when helping others? (Chúng ta có nên thể hiện lòng tốt quá mức khi giúp người khác không?)

I don’t think kindness should be excessive, because overdoing it can sometimes have unintended consequences. While helping others is important, showing too much kindness may lead to dependency, where people rely on assistance instead of developing their own skills or independence. It can also create imbalance in relationships if one person is always giving and the other is always receiving. That said, kindness should be sincere, thoughtful, and appropriate to the situation. The key is to support others in a way that empowers them rather than enabling passivity, ensuring that kindness remains positive and sustainable in the long run.

(Tôi không nghĩ lòng tốt nên quá mức, vì việc làm quá sẽ đôi khi mang lại những hậu quả không mong muốn. Dù việc giúp đỡ người khác rất quan trọng, thể hiện lòng tốt quá mức có thể dẫn đến sự phụ thuộc, khi mọi người dựa vào sự giúp đỡ thay vì phát triển kỹ năng hoặc sự độc lập của bản thân. Nó cũng có thể tạo ra sự mất cân bằng trong các mối quan hệ nếu một người luôn cho đi và người kia luôn nhận. Tuy nhiên, lòng tốt nên chân thành, có suy nghĩ và phù hợp với tình huống. Điều quan trọng là hỗ trợ người khác theo cách giúp họ tự lực hơn thay vì khuyến khích sự thụ động, đảm bảo rằng lòng tốt vẫn mang lại tác động tích cực và bền vững về lâu dài.)

Từ vựng ghi điểm:

  • excessive: quá mức

  • dependency: sự phụ thuộc

  • imbalance: mất cân bằng

  • empower: trao quyền, giúp tự lập

  • sustainable: bền vững

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Daily Routine: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.4. How is kindness different from politeness or other qualities?

How is kindness different from politeness or other qualities? (Lòng tốt khác gì so với sự lịch sự hoặc các phẩm chất khác?)

Kindness differs from politeness or other qualities because it involves a genuine concern for others rather than merely following social conventions. While politeness is often about adhering to rules, using appropriate manners, or avoiding offense, kindness is deeper, it reflects empathy, generosity, and the willingness to help without expecting anything in return. For example, holding the door open for someone may be polite, but taking the time to listen to a friend’s problems demonstrates true kindness. Additionally, kindness can inspire positive emotions and strengthen relationships in ways that simple etiquette alone cannot. Therefore, while politeness and other social behaviors are important, kindness is more heartfelt and transformative.

(Lòng tốt khác với sự lịch sự hoặc các phẩm chất khác vì nó thể hiện sự quan tâm chân thành đến người khác, chứ không chỉ tuân theo các quy tắc xã hội. Trong khi lịch sự thường liên quan đến việc tuân thủ phép tắc, sử dụng cách cư xử phù hợp hoặc tránh làm phiền người khác, lòng tốt thì sâu sắc hơn, nó phản ánh sự thấu cảm, rộng lượng và sẵn sàng giúp đỡ mà không mong đợi gì đáp lại. Ví dụ, giữ cửa cho ai đó có thể là hành động lịch sự, nhưng dành thời gian lắng nghe vấn đề của bạn bè mới thể hiện lòng tốt thực sự. Hơn nữa, lòng tốt có thể truyền cảm hứng cho những cảm xúc tích cực và củng cố các mối quan hệ theo cách mà chỉ phép tắc không thể làm được. Vì vậy, dù lịch sự và các hành vi xã hội khác quan trọng, lòng tốt vẫn chân thành và mang tính biến đổi hơn.)

Từ vựng ghi điểm:

  • genuine: chân thành

  • empathy: sự thấu cảm

  • generosity: sự rộng lượng

  • transformative: có khả năng biến đổi

  • adherence: việc tuân thủ

Test IELTS Online 

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Decision making: Bài mẫu & từ vựng

2.5. Why are small acts of kindness important in a community?

Why are small acts of kindness important in a community? (Tại sao những hành động tử tế nhỏ lại quan trọng trong một cộng đồng?)

Small acts of kindness are essential because they create a culture of warmth and trust within a community. Even simple gestures, like offering help, sharing resources, or showing appreciation, can make people feel valued and supported. These moments may seem insignificant, but they accumulate over time and shape how people interact with one another.

Another reason they matter is that small acts are accessible to everyone; you don’t need wealth, status, or special skills to be kind. This makes kindness a shared responsibility, strengthening the sense of belonging among community members. Moreover, small acts often inspire reciprocity: when people experience kindness, they are more inclined to pass it on, creating a positive cycle that can uplift the entire community. In the long run, these actions help build a more cohesive, resilient, and compassionate society.

(Những hành động tử tế nhỏ rất quan trọng vì chúng tạo nên một văn hóa ấm áp và tin cậy trong cộng đồng. Ngay cả những cử chỉ đơn giản như giúp đỡ, chia sẻ hoặc thể hiện sự trân trọng, cũng có thể khiến mọi người cảm thấy được coi trọng và hỗ trợ. Những khoảnh khắc này có thể nhỏ, nhưng chúng tích lũy theo thời gian và định hình cách con người đối xử với nhau.)

(Một lý do khác là những hành động đó rất dễ thực hiện; bạn không cần tiền bạc, địa vị hay kỹ năng đặc biệt để thể hiện lòng tốt. Điều này khiến lòng tốt trở thành trách nhiệm chung, củng cố cảm giác thuộc về trong cộng đồng. Hơn nữa, các hành động nhỏ thường truyền cảm hứng cho sự đáp lại; khi con người nhận được lòng tốt, họ có xu hướng lan tỏa nó, tạo ra một vòng tròn tích cực nâng đỡ cả cộng đồng. Về lâu dài, những hành động này góp phần xây dựng một xã hội gắn kết, bền vững và đầy lòng trắc ẩn.)

Từ vựng ghi điểm:

  • accumulate: tích lũy

  • reciprocity: sự đáp lại

  • cohesive: gắn kết

  • uplift: nâng đỡ

  • compassionate: đầy lòng trắc ẩn

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Children: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.6. What positive impacts can kindness have on society in general?

What positive impacts can kindness have on society in general? (Lòng tốt có thể tạo ra những ảnh hưởng tích cực nào cho xã hội nói chung?)

Kindness can have an incredibly powerful ripple effect on society. When people choose to act kindly, whether through small gestures or meaningful support, it can create a more trusting and cooperative social environment. Kindness also reduces tension and conflict because individuals feel respected and understood rather than judged. Over time, this helps build stronger social bonds and encourages more inclusive communities where people are willing to help one another. On a broader scale, kindness can even inspire civic responsibility, motivating individuals to volunteer, support charitable causes, and engage in activities that benefit the public. Ultimately, a kinder society is not only more harmonious but also more resilient in the face of challenges.

(Lòng tốt có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa vô cùng mạnh mẽ cho xã hội. Khi con người lựa chọn hành động tử tế dù là những cử chỉ nhỏ hay sự hỗ trợ có ý nghĩa, điều đó có thể tạo nên một môi trường xã hội tin cậy và hợp tác hơn. Lòng tốt cũng giúp giảm căng thẳng và xung đột vì mọi người cảm thấy được tôn trọng và thấu hiểu thay vì bị phán xét. Theo thời gian, điều này giúp xây dựng các mối liên kết xã hội bền chặt hơn và thúc đẩy những cộng đồng bao dung, nơi mọi người sẵn sàng giúp đỡ nhau. Trên phạm vi rộng hơn, lòng tốt còn truyền cảm hứng cho tinh thần trách nhiệm công dân, khuyến khích con người tham gia các hoạt động thiện nguyện, hỗ trợ những mục tiêu vì cộng đồng và đóng góp cho lợi ích chung. Cuối cùng, một xã hội tử tế không chỉ hài hòa hơn mà còn vững vàng hơn trước những thách thức.)

Từ vựng ghi điểm:

  • ripple effect: hiệu ứng lan tỏa

  • cooperative: mang tính hợp tác

  • inclusive: bao dung

  • civic responsibility: trách nhiệm công dân

  • resilient: kiên cường, vững vàng

>>> XEM THÊM: Bài mẫu: Talk about your eating habits IELTS Speaking Part 2, 3

2.7. What do you think are the biggest challenges in fostering kindness in modern society?

What do you think are the biggest challenges in fostering kindness in modern society? (Theo bạn, thách thức lớn nhất trong việc nuôi dưỡng lòng tốt trong xã hội hiện đại là gì?)

What do you think are the biggest challenges in fostering kindness in modern society?

One major challenge is the fast pace of modern life, which often leaves people stressed and preoccupied, making it harder for them to slow down and show kindness. In addition, online environments can sometimes encourage negativity or anonymity-driven behavior, creating spaces where empathy is lacking. Another issue is that many people feel pressured by competition, whether in work, school, or social status so they may prioritize personal goals over compassion. All these factors can make kindness less visible, even though the need for it is greater than ever.

(Một thách thức lớn là nhịp sống nhanh của xã hội hiện đại, điều này khiến con người thường xuyên căng thẳng và bận tâm, khó có thời gian chậm lại để thể hiện lòng tốt. Bên cạnh đó, môi trường trực tuyến đôi khi khuyến khích sự tiêu cực hoặc hành vi ẩn danh, tạo ra những không gian thiếu sự thấu cảm. Một vấn đề khác là nhiều người chịu áp lực cạnh tranh, dù trong công việc, học tập hay vị thế xã hội nên họ có xu hướng ưu tiên mục tiêu cá nhân hơn là sự cảm thông. Tất cả những yếu tố này khiến lòng tốt trở nên ít xuất hiện hơn, dù nhu cầu về nó lại lớn hơn bao giờ hết.)

Từ vựng ghi điểm:

  • preoccupied: bận tâm

  • anonymity: sự ẩn danh

  • negativity: sự tiêu cực

  • competition: sự cạnh tranh

  • compassion: lòng trắc ẩn

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Arriving Late: Bài mẫu & từ vựng

2.8. Is kindness a quality that can be developed or improved, or is it something people are born with?

Is kindness a quality that can be developed or improved, or is it something people are born with? (Lòng tốt là phẩm chất có thể rèn luyện hay là thứ con người sinh ra đã có?)

I believe kindness is a quality that people can definitely develop over time, even if some individuals may naturally be more gentle or empathetic. Kindness often grows through life experiences, such as learning to see situations from others’ perspectives or being influenced by positive role models. Social environments also play a huge role, when people are surrounded by supportive communities, they tend to become more considerate and understanding. So while a natural inclination might exist, consistent practice and self-awareness can significantly strengthen a person’s capacity for kindness.

(Tôi tin rằng lòng tốt là phẩm chất mà con người hoàn toàn có thể rèn luyện theo thời gian, dù một số người có thể bẩm sinh nhẹ nhàng hoặc thấu cảm hơn. Lòng tốt thường phát triển qua những trải nghiệm sống, chẳng hạn như học cách nhìn sự việc từ góc nhìn của người khác hoặc chịu ảnh hưởng từ những tấm gương tích cực. Môi trường xã hội cũng đóng vai trò lớn khi con người được bao quanh bởi cộng đồng tử tế, họ có xu hướng trở nên chu đáo và thấu hiểu hơn. Vì vậy, dù có thể tồn tại khuynh hướng bẩm sinh, việc thực hành thường xuyên và sự tự nhận thức có thể giúp nâng cao đáng kể khả năng thể hiện lòng tốt.)

Từ vựng ghi điểm:

  • empathy: sự thấu cảm

  • inclination: khuynh hướng

  • role model: tấm gương

  • self-awareness: sự tự nhận thức

  • considerate: chu đáo

>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

3. Từ vựng Topic Kindness - IELTS Speaking Part 3

3.1. Từ vựng Topic Kindness

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Kindness, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ vựng

Loại từ

Nghĩa

Ví dụ

Kindness

Danh từ

lòng tốt

Kindness can make a big difference in someone’s day. (Lòng tốt có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong một ngày của ai đó.)

Compassion

Danh từ

sự cảm thông

She treated the homeless man with compassion. (Cô ấy đối xử với người vô gia cư bằng sự cảm thông.)

Generosity

Danh từ

sự hào phóng

His generosity impressed everyone. (Sự hào phóng của anh ấy khiến mọi người ấn tượng.)

Empathy

Danh từ

sự thấu cảm

Empathy helps us understand other people’s feelings. (Sự thấu cảm giúp chúng ta hiểu cảm xúc của người khác.)

Charity

Danh từ

hoạt động từ thiện

Many people donate money to charity every year. (Nhiều người quyên góp tiền cho từ thiện mỗi năm.)

Volunteer

Động từ / Danh từ

tình nguyện / tình nguyện viên

I volunteer at a local shelter every weekend. (Tôi tình nguyện tại một trung tâm cứu trợ mỗi cuối tuần.)

Care

Động từ / Danh từ

chăm sóc, quan tâm

Showing care to others makes relationships stronger. (Thể hiện sự quan tâm khiến mối quan hệ trở nên bền chặt hơn.)

Support

Động từ / Danh từ

hỗ trợ

He always supports his friends when they’re in trouble. (Anh ấy luôn hỗ trợ bạn bè khi họ gặp khó khăn.)

Respect

Danh từ/Động từ

sự tôn trọng / tôn trọng

Treating people with respect is a form of kindness. (Đối xử với người khác bằng sự tôn trọng cũng là một dạng của lòng tốt.)

Forgiveness

Danh từ

sự tha thứ

Forgiveness can heal emotional wounds. (Sự tha thứ có thể chữa lành những tổn thương cảm xúc.)

Thoughtful

Tính từ

chu đáo, quan tâm

She is very thoughtful and always remembers my birthday. (Cô ấy rất chu đáo và luôn nhớ sinh nhật tôi.)

Polite

Tính từ

lịch sự

Being polite is an easy way to show kindness. (Lịch sự là một cách dễ dàng để thể hiện lòng tốt.)

Caring

Tính từ

biết quan tâm

He is a caring father who always puts his children first. (Anh ấy là người cha biết quan tâm, luôn đặt con cái lên hàng đầu.)

Generous

Tính từ

hào phóng

She is generous with both her time and money. (Cô ấy hào phóng cả về thời gian và tiền bạc.)

Helpful

Tính từ

hữu ích, hay giúp đỡ

The staff here are very helpful and friendly. (Nhân viên ở đây rất hữu ích và thân thiện.)

>>> XEM THÊM: 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Kindness

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Kindness:

Cụm từ / Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ 

Show compassion

thể hiện sự cảm thông

We should always show compassion to people who are struggling. (Chúng ta nên luôn thể hiện sự cảm thông với những người đang gặp khó khăn.)

Lend a helping hand

giúp đỡ ai đó

She always lends a helping hand whenever someone needs support. (Cô ấy luôn chìa tay giúp đỡ khi ai đó cần.)

Go out of your way

cố gắng hết sức để giúp ai đó

He really went out of his way to make me feel welcome. (Anh ấy đã cố gắng hết sức để khiến tôi cảm thấy được chào đón.)

Warm-hearted

tốt bụng, ấm áp

She is known as a warm-hearted person in the community. (Cô ấy được biết đến là một người tốt bụng trong cộng đồng.)

Do someone a favor

giúp ai đó một việc

He did me a favor by driving me to the airport. (Anh ấy giúp tôi một việc bằng cách chở tôi ra sân bay.)

Acts of kindness

những hành động tử tế

Small acts of kindness can make someone’s day brighter. (Những hành động tử tế nhỏ có thể khiến ngày của ai đó trở nên tốt đẹp hơn.)

Pay it forward

đáp lại sự tử tế bằng cách giúp người khác

When someone helped me, I decided to pay it forward. (Khi ai đó giúp tôi, tôi quyết định đáp lại bằng cách giúp người khác.)

Go the extra mile

nỗ lực hơn bình thường để giúp ai đó

He always goes the extra mile to support his colleagues. (Anh ấy luôn nỗ lực hơn để hỗ trợ đồng nghiệp.)

Kind-hearted

nhân hậu

She’s such a kind-hearted teacher who truly cares about her students. (Cô ấy là một giáo viên nhân hậu, thật sự quan tâm đến học sinh.)

A generous spirit

tấm lòng rộng lượng

My grandmother is a woman with a generous spirit. (Bà tôi là người phụ nữ có tấm lòng rộng lượng.)

Random acts of kindness

những hành động tử tế bất ngờ, ngẫu nhiên

I love seeing random acts of kindness in public places. (Tôi thích nhìn thấy những hành động tử tế ngẫu nhiên nơi công cộng.)

Show appreciation

bày tỏ sự trân trọng, cảm kích

We should show appreciation when someone treats us kindly. (Chúng ta nên bày tỏ sự trân trọng khi ai đó đối xử tốt với mình.)

A good deed

việc làm tốt

Doing a good deed can make you feel happier. (Làm một việc tốt có thể khiến bạn cảm thấy hạnh phúc hơn.)

Have a heart of gold

vô cùng tốt bụng

Everyone says he has a heart of gold. (Ai cũng nói anh ấy có tấm lòng vàng.)

Small gesture of kindness

hành động tử tế nhỏ

Even a small gesture of kindness can lift someone’s mood. (Chỉ một hành động tử tế nhỏ cũng có thể cải thiện tâm trạng của ai đó.)

4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Kindness trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band

  • Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học

  • Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh,  hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi

  • Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt

Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Kindness trong IELTS Speaking 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!







Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác